Điểm sàn xét tuyển Đại học Y Hà Nội năm 2024
Trường Đại học Y Hà Nội thông báo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học hệ chính quy dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (đã tính điểm ưu tiên) của Trường, xem chi tiết dưới đây.
Trường Đại học Y Hà Nội thông báo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học hệ chính quy dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (đã tính điểm ưu tiên) của Trường, xem chi tiết dưới đây.
Điểm sàn xét tuyển Đại học Y Hà Nội năm 2024 như sau:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Ngưỡng ĐBCL đầu vào |
1 | Y khoa | 7720101 | B00 | 24 |
2 | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | 7720101YHT | B00 | 24 |
3 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00 | 24 |
4 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 22 |
5 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 21 |
6 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | 7720301 | B00 | 19 |
7 | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | 7720301YHT | B00 | 19 |
8 | Hộ sinh | 7720302 | B00 | 19 |
9 | Dinh dưỡng | 7720401 | B00 | 19 |
10 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 19 |
11 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa | 7720601YHT | B00 | 19 |
12 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 7720603 | B00 | 19 |
13 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa | 7720603YHT | B00 | 19 |
14 | Kỹ thuật phục hình răng | 7720502 | B00 | 19 |
15 | Khúc xạ nhãn khoa | 7720699 | B00 | 19 |
16 | Y tế công cộng | 7720701 | B00; B08; D01 | 19 |
17 | Tâm lý học | 7310401 | B00; C00; D01 | 19 |
Theo TTHN