Thứ ba, 07/05/2024 12:34 (GMT+7)

Bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất hôm nay 11/11/2022

MTĐT -  Thứ năm, 10/11/2022 15:57 (GMT+7)

Theo dõi MTĐT trên

Cập nhật bảng giá xe Toyota 2022 và giá xe ô tô Toyota Vios, Altis, Camry, Yaris, Innova, Wigo, Fortuner, Land Cruiser, Hilux, Hiace, Avanza, Rush... mới nhất hôm nay 11/11.

Tại thị trường Việt Nam, xe ô tô Toyota được chào bán với rất nhiều sản phẩm thuộc đủ phân khúc hatchback, sedan, SUV, bán tải hay cả MPV. Tính đến hết 2021, có 67.553 chiếc xe Toyota được giao đến tay khách hàng.

Nguồn ảnh: Intenet
Nguồn ảnh: Intenet

Cập nhật bảng giá xe Toyota mới nhất tháng 11/2022:

Phiên bản xe

Động cơ - Hộp số

Giá mới

Giá lăn bánh tạm tính Hà Nội

Giá lăn bánh tạm tính TP. HCM

Toyota Yaris

Toyota Yaris G

1.5L - CVT

684.000.000

788.460.700

774.780.700

Toyota Vios

Toyota Vios GR-S

1.5L - CVT

635.000.000

695.480.700

689.130.700

Toyota Vios G

1.5L - CVT

586.000.000

643.540.700

637.680.700

Vios E CVT (7 túi khí)

1.5L - CVT

555.000.000

610.680.700

605.130.700

Vios E CVT (3 túi khí)

1.5L - CVT

536.000.000

590.540.700

585.180.700

Vios E MT (7 túi khí)

1.5L - MT

500.000.000

552.380.700

547.380.700

Vios E MT (3 túi khí)

1.5L - MT

483.000.000

534.360.700

529.530.700

Toyota Corolla Altis

Corolla Altis G

1.8L - CVT

719.000.000

827.660.700

813.280.700

Corolla Altis V

1.8L - CVT

765.000.000

879.180.700

863.880.700

Corolla Altis HEV

1.8L - CVT

860.000.000

985.580.700

968.380.700

Toyota Camry

Camry 2.0G

2.0L - CVT

1.070.000.000

1.220.780.700

1.199.380.700

Camry 2.0Q

2.0L - CVT

1.185.000.000

1.349.580.700

1.325.880.700

Camry 2.5Q

2.5L - 8AT

1.370.000.000

1.556.780.700

1.529.380.700

Camry 2.5HV

2.5L - CVT

1.460.000.000

1.657.580.700

1.628.380.700

Toyota Innova

Innova E

2.0L - 5MT

800.000.000

918.380.700

902.380.700

Innova G

2.0L - 6AT

870.000.000

996.780.700

979.380.700

Innova V

2.0L - 6AT

995.000.000

1.136.780.700

1.116.880.700

Innova Venturer

2.0L - 6AT

885.000.000

1.013.580.700

995.880.700

Toyota Land Cruiser

Land Cruiser

4.7L - 6AT

4.100.000.000

4.614.380.700

4.532.380.700

Land Cruiser Prado

2.7L - 6AT

2.588.000.000

2.920.940.700

2.869.180.700

Toyota Fortuner

Fortuner 2.8 4x4 AT (Máy dầu)

2.8L - 6AT

1.423.000.000

1.616.140.700

1.587.680.700

Fortuner Legender 2.8 4X4 AT (Máy dầu)

2.8L - 6AT

1.459.000.000

1.656.460.700

1.627.280.700

Fortuner 2.4 4x2 AT (Máy dầu)

2.4L - 6AT

1.107.000.000

1.262.220.700

1.240.080.700

Fortuner 2.4 4x2 MT (Máy dầu)

2.4L - 6MT

1.015.000.000

1.159.180.700

1.138.880.700

Fortuner Legender 2.4 4X2 AT (Máy dầu)

2.4L - 6AT

1.248.000.000

1.420.140.700

1.395.180.700

Fortuner 2.7 4x4 AT (Máy xăng)

2.7L - 6AT

1.277.000.000

1.452.620.700

1.427.080.700

Fortuner 2.7 4x2 AT (Máy xăng)

2.7L - 6AT

1.187.000.000

1.351.820.700

1.328.080.700

Toyota Hilux

Hilux 2.4 4x2 MT

2.4L - 6MT

628.000.000

676.696.000

669.160.000

Hilux 2.4 4x2 AT

2.4L - 6AT

674.000.000

726.008.000

717.920.000

Hilux 2.4 4x4 MT

2.4L - 6MT

799.000.000

860.008.000

850.420.000

Hilux Adventure 2.8G 4x4 AT

2.8L - 6AT

913.000.000

982.216.000

971.260.000

Toyota Hiace

Hiace Động cơ dầu 2022

2.8L- 6MT

1.176.000.000

1.289.259.000

1.275.147.000

Toyota Alphard

Alphard Luxury

3.5L - 6AT

4.280.000.000

4.815.980.700

4.730.380.700

Toyota Avanza Premio

Avanza Premio MT

1.3L - 5MT

548.000.000

636.140.700

625.180.700

Avanza Premio CVT

1.5L - 4AT

588.000.000

680.940.700

669.180.700

Toyota Veloz Cross

Veloz Cross CVT

1.5 CVT

663.000.000

758.140.700

745.180.700

Veloz Cross CVT Top

1.5 CVT

708.000.000

739.940.700

789.180.700

Toyota Rush

Rush

1.5L - 4AT

634.000.000

735.933.000

722.573.000

Toyota Wigo (Ngừng bán)

Wigo MT

1.2L - 5MT

352.000.000

421.900.700

414.860.700

Wigo AT

1.2L - 4AT

385.000.000

458.220.700

450.540.700

Toyota Corolla Cross

Corolla Cross 1.8HV

1.8L - CVT

936.000.000

1.070.700.700

1.051.980.700

Corolla Cross 1.8V

1.8L - CVT

846.000.000

969.900.700

952.980.700

Corolla Cross 1.8G

1.8L - CVT

746.000.000

857.900.700

842.980.700

Toyota Granvia

Granvia

3.0L.6AT

3.072.000.000

3.358.757.400

3.321.893.400

Toyota Raize

Raize

1.0L - CVT

547.000.000

635.020.700

624.080.700

*Lưu ý: Bảng giá xe Toyota 2022 mới nhất cụ thể cho từng phiên bản chỉ có tính tham khảo, màu trắng ngọc trai đắt hơn các màu khác 8 - 11 triệu đồng. Vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý để biết chi tiết giá và khuyến mại.

T.Anh

Bạn đang đọc bài viết Bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất hôm nay 11/11/2022. Thông tin phản ánh, liên hệ đường dây nóng : 0912 345 014 Hoặc email: [email protected]

Cùng chuyên mục

Thanh Hóa: Khai mạc Phiên chợ thực phẩm an toàn năm 2024
Phiên chợ được diễn ra tại tại Sân vận động thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân thu hút 30 gian hàng bày bán lương thực, thực phẩm, nông sản... của các doanh nghiệp, HTX cung ứng thực phẩm an toàn, đơn vị sản xuất các sản phẩm OCOP trong và ngoài tỉnh.
Vì sao Công ty TNHH Cây xanh Công Minh trúng nhiều gói thầu?
Cơ quan An ninh điều tra, Bộ Công an vừa yêu cầu nhiều tỉnh, thành trên cả nước rà soát, cung cấp thông tin, tài liệu về các dự án trồng, chăm sóc cây xanh, chỉnh trang đô thị… từ năm 2019-2023, liên quan đến Công ty TNHH Cây xanh Công Minh.

Tin mới