Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Khoa học - ĐH Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trúng tuyển vào trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên xét điểm thi tốt nghiệp THPT đã chính thức được công bố vào ngày 22/8 Điểm chuẩn cao nhất là ngành Công nghệ sinh học với mức điểm 23,5
Đại học Khoa học - ĐH Thái Nguyên thông báo điểm chuẩn trúng tuyển 2023
Năm 2023, Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên tuyển sinh 1360 chỉ tiêu với 20 ngành đào tạo và 4 phương thức tuyển sinh.
Điểm chuẩn năm 2022 của Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên (TNUS) dao động từ 15 - 19 điểm. Theo đó, ngành xét nghiệm Y - Sinh thuộc khung đào tạo chất lượng cao có điểm trúng tuyển cao nhất là 19 điểm. Các chương trình đào tạo đại trà có số điểm trúng tuyển từ 15 điểm.
Điểm chuẩn Đại học Khoa học - ĐH Thái Nguyên năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00;D07;B08;A00 | 19 | |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01;C00;C14;C20 | 16.5 | |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp | D01;D14;D15;D66 | 16.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D01;C00;C14;C20 | 15 | |
5 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01;C00;C14;D84 | 15 | |
6 | 7440102 | Vật lý học | A00;D01;C01;A01 | 15 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D01;C14 | 15 | |
8 | 7460101 | Toán học | A00;D84;D01;C14 | 15 | |
9 | 7460117 | Toán tin | A00;D84;D01;C14 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A00;A16;B00;C14 | 15 | |
11 | 7720203 | Hoá dược | A00;A16;B00;C14 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;D01;C20;D66 | 15 | |
13 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;C20;C04 | 15 | |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;B00;D01;C14 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 15 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;C00;C14;D84 | 15 | |
17 | 7229030 | Văn học | D01;C00;C14;D84 | 15 | |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01;C00;C14;D84 | 15 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01;C00;C14;D84 | 16 | |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01;C00;C14;D84 | 15 | |
21 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01;C00;DD2;D66 | 16.5 | |
22 | 7310612 | Trung Quốc học | D01;D04;C00;D66 | 16.5 | |
23 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00;D01;C14;D84 | 15 |
T.Anh