Điểm sàn xét tuyển Đại học Hải Phòng năm 2023
Trường Đại học Hải Phòng thông báo mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển Đại học, Cao đẳng hệ chính quy năm 2023 theo phương thức điểm thi THPT.
Trường Đại học Hải Phòng thông báo mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển Đại học, Cao đẳng hệ chính quy năm 2023 theo phương thức điểm thi THPT.
Điểm sàn xét tuyển Đại học Hải Phòng năm 2023 từ 14 đến 19 điểm:
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Hải Phòng năm 2022
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M02 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; C02; D01 | 19 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00; B00; C14; C15 | 19 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01 | 22 | Môn chính năng khiếu |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 23.5 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D06; D15 | 26.5 | Môn chính ngoại ngữ |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D06; D15 | 27 | Môn chính ngoại ngữ |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D03; D04; D06 | 29.5 | Môn chính ngoại ngữ |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
16 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
17 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A01 | 14 | |
22 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 14 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 14 | |
24 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D06; D15 | 14 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D06; D15 | 16 | |
26 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M00; M01; M02 | 22 |
H.Thanh