Công bố ứng viên đề nghị xét công nhận Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2021
Hội đồng Giáo sư Nhà nước công bố danh sách ứng viên được Hội đồng Giáo sư cơ sở đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2021
Danh sách các ứng viên cụ thể như sau:
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Hoà | 04-04-1961 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Ngô Thị Kim Cúc | 20-06-1973 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
3 | Huỳnh Trường Giang | 28-09-1980 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Văn Giáp | 13-09-1983 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5 | Trương Đình Hoài | 12-06-1984 | Nam | Thủy sản | Học Viện Nông nghiệp Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
6 | Vũ Khắc Hùng | 08-02-1968 | Nam | Thú y | Viện Thú y, Phân viện Thú y miền Trung | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lý Văn Khánh | 01-04-1976 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hứa Thái Nhân | 16-08-1982 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Cú,Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Hoàng Thịnh | 16-10-1979 | Nam | Chăn nuôi | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Đình Kiên | 24-12-1960 | Nam | Cơ học | Viện Cơ học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tiên Du, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đỗ Đức Lưu | 13-04-1962 | Nam | Động lực | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Tứ Kỳ, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
2 | Chu Anh Mỳ | 10-01-1974 | Nam | Cơ khí | Học viện KTQS | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Doãn Sơn | 05-05-1954 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách Khoa-ĐHQG HCM | Can lộc, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
4 | Đỗ Minh Cường | 25-12-1972 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thùy Dương | 18-02-1985 | Nữ | Cơ khí | Viện Cơ khí, Trường Đại học bách Khoa Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Trần Ngọc Đoàn | 24-10-1981 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phan Thị Mai Hà | 15-05-1977 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG HCM | Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hoàng Hồng Hải | 16-06-1979 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phan Văn Hiếu | 05-10-1976 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Hợp | 26-05-1971 | Nam | Cơ khí | Trường Đại Học Quốc Tế, ĐHQG HCM | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Tuấn Linh | 04-11-1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Thanh Long | 23-04-1988 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, ĐHQG HCM | Thành phố Pleiku, Gia Lai | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Quốc Mạnh | 18-03-1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Thị Hồng Nga | 17-07-1983 | Nữ | Cơ khí | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
15 | Hồ Xuân Năng | 04-11-1964 | Nam | Động lực | Trường đại học Phenikaa | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đỗ Xuân Phú | 05-10-1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Việt Đức, đường Lê Lai, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương. | Thị xã Đông Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Xuân Phương | 08-02-1976 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật quân sự | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
18 | Vũ Văn Tấn | 21-05-1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Như Tùng | 10-05-1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 02-09-1974 | Nam | Động lực | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Long Hồ, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
21 | Vũ Thanh Tùng | 16-09-1987 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
22 | Ngô Thị Thảo | 16-07-1984 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
23 | Mạc Thị Thoa | 27-09-1983 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Xuân Thiết | 12-08-1975 | Nam | Cơ khí | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Ngô Hà Quang Thịnh | 12-08-1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG HCM | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Huy Trưởng | 13-12-1976 | Nam | Động lực | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng | Nam Sách, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Thế Bảo | 29/12/1972 | Nam | Công nghệ Thông tin | ĐH Sài Gòn | Củ Chi, Tp.HCM | GS | Xem chi tiết |
2 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17-02-1973 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | GS | Xem chi tiết |
3 | Đỗ Phúc | 01/08/1958 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM | Phú Vang, Thừa Thiên – Huế | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Hồng Anh | 17/10/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Việt Anh | 29-04-1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học CN Việt Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thanh Bình | 23/12/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia TP. HCM | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Võ Thị Ngọc Châu | 14/01/1980 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP. HCM | Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hoàng Xuân Dậu | 23/05/1969 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
9 | Ngô Quốc Dũng | 04/08/1983 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trần Trọng Hiếu | 04/11/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hà Minh Hoàng | 08/12/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Phenikaa | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phan Duy Hùng | 24/05/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học FPT | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14/10/1981 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP. HCM | Biên Hòa, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Văn Sinh | 14/06/1973 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Lam Sơn | 07/09/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Trường Thắng | 27/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học CN Việt Nam | An Dương, Hải Phòngg | PGS | Xem chi tiết |
17 | Lê Hồng Trang | 15/10/1983 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Công Luận | 12-07-1953 | Nam | Dược học | Trường ĐH. Tây Đô | Tp. Huế, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Minh Trí | 04-04-1961 | Nam | Dược học | Đại Học Y Dược TP.HCM | Bố Trạch, Quảng Bình | GS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Ngọc Tuấn Anh | 29-09-1981 | Nam | Dược học | Trường Đại học Công nghệ Tp.HCM | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Hoàng Việt Dũng | 06-11-1981 | Nam | Dược học | Viện Đào tạo Dược, Học viện Quân y | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Văn Hải | 09-11-1982 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phạm Thế Hải | 03-03-1984 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Đức Hạnh | 27-03-1981 | Nữ | Dược học | Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Thị Hường Hoa | 28-10-1963 | Nữ | Dược học | Viện Kiểm nghiệm Thuốc Trung ương Trường ĐH Hòa Bình | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Vũ Đình Hoà | 04-01-1981 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Thắng | 10-11-1985 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thạnh Trị, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Đăng Thoại | 20-03-1968 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đại lộc, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12-10-1984 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược TPHCM | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Thị Hải Yến | 23-04-1982 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Võ Nguyễn Quốc Bảo | 03/06/1979 | Nam | Điện tử | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viện Thông Cơ Sở TP. Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Công Hùng | 25/01/1961 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở tại Tp.Hồ Chí Minh | Quận 5, Sài Gòn | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Minh Phương | 24/01/1973 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM | Hải Hậu, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Trần Xuân Tú | 19/09/1977 | Nam | Điện tử | Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội. | Nam Đàn, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
5 | Hà Đắc Bình | 13/07/1973 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Duy Tân | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
6 | Trần Trung Duy | 01/01/1984 | Nam | Điện tử | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn thông, cơ sở TP. Hồ Chí Minh | Nha Trang, Khánh Hoà | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Đức Đại | 10/11/1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Hữu Đức | 22-05-1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Minh Hòa | 04/01/1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Tiến Hòa | 24/02/1982 | Nam | Điện tử | Viện Điện tử - Viễn thông, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đinh Thị Thái Mai | 07/07/1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN | Minh Hóa, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đào Phương Nam | 1/7/1982 | Nam | Tự động hoá | Viện Điện, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Hoài Nam | 19/05/1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Thị Thúy Nga | 05/05/1982 | Nữ | Tự động hoá | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Hữu Phát | 26/01/1980 | Nam | Điện tử | Viện Điện Tử Viễn Thông, Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
16 | Vũ Hoàng Phương | 20/08/1983 | Nam | Tự động hoá | Viện Điện, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Dương Minh Quân | 29/01/1984 | Nam | Điện | Đại học Đà Nẵng | Liên Chiểu, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Cao Quyền | 28/03/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ (ĐHQGHN) | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Ngọc Sơn | 20/07/1987 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Tp.HCM | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Trọng Thắng | 30/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phong | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Văn Thuỷ | 04/07/1976 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lê Minh Thùy | 31/12/1983 | Nữ | Tự động hoá | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hoằng Hóa,Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
23 | Phạm Văn Trường | 02/11/1977 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
24 | Trương Quang Vinh | 10/12/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia Tp.HCM | Tịnh Khê, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trần Tuấn Vũ | 07/12/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
26 | Hoàng Văn Xiêm | 20/11/1986 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Hoàng Phương Hoa | 02-04-1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Ứng Hòa, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Phú Cường | 20-08-1976 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học giao thông vận tải, Phân hiệu Tp.HCM | Đức Huệ, Long An | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lương Minh Chính | 24-11-1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Thủy Lợi | Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thái Dương | 01-06-1967 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đào Văn Dinh | 01-06-1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Đại học Giao Thông Vận tải | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đỗ Hữu Đạo | 12-03-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Bùi Thị Loan | 07-12-1982 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao Thông Vận tải | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Ngọc Long | 20-10-1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Vinh | Nam đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Văn Tài | 25-12-1969 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đỗ Thắng | 14-03-1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Anh Tuấn | 03-07-1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Quang Tuấn | 14-12-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Long Biên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Anh Tuấn | 18-06-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Anh Tuấn | 06-11-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
15 | Vũ Anh Tuấn | 29-01-1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Việt Đức | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
16 | Khúc Đăng Tùng | 20-10-1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
17 | Dương Hữu Tuyến | 17-12-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Cao Ý | 23-12-1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Hạnh | 20-02-1986 | Nam | Giáo dục học | Viện Sư phạm Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
2 | Bùi Văn Hưng | 02-12-1978 | Nam | Giáo dục học | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lê Chi Lan | 20-11-1972 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sài Gòn | Châu Thành, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Văn Lợi | 08-10-1972 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Long Xuyên, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Phương Tâm | 06-04-1971 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Lai Vung, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Phương Uyên | 12-06-1986 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Giồng Trôm, Bến Tre. | PGS | Xem chi tiết |
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Ngọc Hà | 12-10-1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | TP Ninh Bình, Ninh Bình | GS | Xem chi tiết |
2 | Đỗ Quang Minh | 29-03-1956 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Tp HCM | Yên Mỹ, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Văn Tất | 30-11-1966 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Hoa Sen | Nam Trực, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Võ Viễn | 23-09-1962 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Quy Nhơn | Triệu Phong, Quảng Trị | GS | Xem chi tiết |
5 | Đặng Thị Tuyết Anh | 12-01-1982 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa Học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
6 | Huỳnh Bùi Linh Chi | 15-12-1979 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Đồng Nai | Tuy An, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Ngọc Duy | 15-08-1981 | Nam | Hóa học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lại Quốc Đạt | 08-06-1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP. HCM | Cần Đước Long An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Tiến Đức | 06-07-1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | An Dương, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Hà | 24-10-1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Thu Hà | 23-01-1985 | Nữ | Hóa học | Viện Kỹ thuật hoá học, trường ĐHBK Hà Nội | Giao Thuỷ, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Vũ Hồng Hà | 07-11-1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Quốc Tế-Đại học Quốc Gia-Tp.HCM | Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Lê Viết Hải | 12-05-1978 | Nam | Hóa học | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG – HCM | Đại Lộc, Quảng Nam. | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thế Hân | 05-09-1983 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Dương Quốc Hoàn | 05-07-1976 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đặng Tấn Hiệp | 01-01-1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đinh Thị Hiền | 01-04-1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Quang Hiếu | 01-01-1978 | Nam | Hóa học | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Như Thanh, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Hoàng | 13-05-1978 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự/Bộ Quốc phòng | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Dương Công Hùng | 16-08-1981 | Nam | Hóa học | Học viện Kỹ thuật Quân sự, Bộ Quốc phòng | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đỗ Thị Việt Hương | 10-10-1983 | Nữ | Hóa học | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
22 | Phạm Trung Kiên | 06-05-1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Tp HCM | Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
23 | Lê Thị Hải Lê | 17-12-1960 | Nữ | Hóa học | Đại học Thành Đông và Đại học Tài nguyên & Môi trường | Lục Nam, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
24 | Lê Ngọc Liễu | 16-11-1984 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP.HCM | Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Phan Thị Tuyết Mai | 19-04-1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
26 | Mai Thị Tuyết Nga | 23-12-1971 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | TP Nha Trang, Khánh Hoà | PGS | Xem chi tiết |
27 | Lê Thanh Sơn | 09-06-1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Viện Công nghệ môi trường, Viện HLKH&CN Việt Nam | Mỹ Lộc, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Văn Tặng | 09-09-1979 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
29 | Lâm Văn Tân | 10-10-1976 | Nam | Hóa học | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Thạnh Phú, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
30 | Trần Thị Phương Thảo | 30-10-1979 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học-Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
31 | Cổ Thanh Thiện | 11-01-1975 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Quận 03, Tp. Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nghiêm Thị Thương | 23/07/1984 | Nữ | Hóa học | Viện Kỹ thuật Hóa học-Trường ĐHBK Hà Nội | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
33 | Nguyễn Thị Thủy | 10-08-1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
34 | Lý Bích Thủy | 11-11-1980 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường, Trường ĐHBK Hà Nội | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
35 | Lê Thị Minh Thủy | 26-10-1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cần Thơ | Thủ Thừa, Long An | PGS | Xem chi tiết |
36 | Lê Thị Thanh Thúy | 25-11-1978 | Nữ | Hóa học | Khoa KHTN - Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
37 | Vũ Kim Thư | 27-02-1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Vinh Tiến | 28-08-1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM | Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
39 | Dương Ngọc Toàn | 02-11-1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
40 | Trần Quốc Toản | 20-10-1985 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện HLKH&CN Việt Nam | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Thị Thu Trâm | 16-08-1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Châu Phú, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
42 | Trương Thanh Tú | 06-11-1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quảng Ninh, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Thanh Tùng | 30-03-1978 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Đình Vinh | 15-08-1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thanh Sơn, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Đình Dương | 25-08-1955 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Thanh Ba, Phú Thọ | GS | Xem chi tiết |
2 | Đỗ Minh Đức | 14-10-1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Ngọc Minh | 05-01-1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên | GS | Xem chi tiết |
4 | Ngô Đức Thành | 21-02-1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
5 | Đặng Trường An | 28-02-1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Xuân Huy | 31-01-1978 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Khoa học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Thị Tố Oanh | 30-05-1979 | Nữ | Khoa học Trái đất | Liên minh Hợp tác xã Việt Nam | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
8 | Bùi Trường Sơn | 20-02-1969 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Văn Thịnh | 10-07-1975 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Anh Tuấn | 08-01-1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trần Thị Tuyến | 15-08-1982 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Vinh | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
12 | Hoàng Phan Hải Yến | 07-06-1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Vinh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Hữu Ánh | 08-06-1973 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoài Đức, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Hồng Chương | 28-04-1964 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Hà Nam Khánh Giao | 06-06-1965 | Nam | Kinh tế | Học viện Hàng không Việt Nam | Hưng Yên, Quảng Ninh | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 30-06-1962 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đông Hưng, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
5 | Chúc Anh Tú | 16-11-1976 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
6 | Vũ Thị Kim Anh | 13-08-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường ĐH Công Đoàn | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đỗ Thị Bình | 19-07-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đào Thanh Bình | 16-12-1978 | Nam | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 19-10-1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Đức Dũng | 21-01-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lưu Quốc Đạt | 11-06-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đoàn Văn Đính | 09-12-1973 | Nam | Kinh tế | Đại Học Công Nghiệp Thành Phố Hồ Chí Minh | Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
13 | Vũ Văn Đông | 02-07-1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đỗ Anh Đức | 15-10-1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Võ Hồng Đức | 25-09-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Cam Ranh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
16 | Huỳnh Thị Thuý Giang | 01-01-1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. HCM | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Thu Hà | 17-09-1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Lê Thị Thu Hà | 24-04-1977 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Đình Hạc | 22-12-1966 | Nam | Kinh tế | Đại học Ngân hàng - TP Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh hóa | PGS | Xem chi tiết |
20 | Đỗ Hữu Hải | 15-10-1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. HCM | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Nhật Hạnh | 09-04-1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
22 | Hoàng Thanh Hạnh | 15-09-1976 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 01-07-1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quy Nhơn | Tây Sơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Văn Hòa | 09-11-1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh Bắc | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
25 | Phan Thanh Hoàn | 30-08-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
26 | Lê Đức Hoàng | 26-04-1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hương Khê, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
27 | Phạm Văn Hồng | 14-08-2021 | Nam | Kinh tế | Học Viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
28 | Đỗ Quang Hưng | 21-10-1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
29 | Trần Đăng Khoa | 07-10-1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành Phố Hồ Chí Minh | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12-10-1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
31 | Đinh Hồng Linh | 23-10-1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Thị Việt Nga | 16-05-1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
33 | Lưu Thị Minh Ngọc | 26-06-1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
34 | Phan Hữu Nghị | 13-05-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
35 | Nguyễn Danh Nguyên | 04-12-1972 | Nam | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
36 | Tô Thế Nguyên | 19-03-1977 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Văn Nguyện | 06-01-1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại hoc Trà Vinh | Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
38 | Đỗ Hồng Nhung | 08-11-1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Phú Xuyên, Hà Nội. | PGS | Xem chi tiết |
39 | Thái Thị Kim Oanh | 28-06-1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
40 | Lê Ba Phong | 13-12-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
41 | Trần Hoa Phượng | 24-09-1978 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế chính trị học, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
42 | Huỳnh Thị Thu Sương | 02-04-1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
43 | Tô Hiến Thà | 08-04-1979 | Nam | Kinh tế | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
44 | Ngô Chí Thành | 08-11-1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Thạch Thành, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
45 | Bạch Ngọc Thắng | 29-07-1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
46 | Võ Tất Thắng | 20-11-1978 | Nam | Kinh tế | Trường đại học Kinh tế TPHCM | Phan Rang, Ninh Thuận | PGS | Xem chi tiết |
47 | Đỗ Thị Kim Tiên | 05-06-1972 | Nữ | Kinh tế | Học viện Hành chính Quốc gia | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
48 | Đinh Văn Toàn | 05-04-1967 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội. | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
49 | Phan Anh Tú | 16-01-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
50 | Đoàn Anh Tuấn | 07-08-1978 | Nam | Kinh tế | Viện Đào Tạo Quốc Tế (ISB), Trường Đại học Kinh tế TP.HCM. | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
51 | Nguyễn Văn Tuấn | 03-05-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Ninh Hải, Ninh Thuận | PGS | Xem chi tiết |
52 | Nguyễn Đăng Tuệ | 24-04-1981 | Nam | Kinh tế | Trường đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
53 | Đỗ Thị Vân Trang | 18-08-1978 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
54 | Ngô Mỹ Trân | 10-10-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
55 | Ngô Sỹ Trung | 15-05-1982 | Nam | Kinh tế | Viện Nghiên cứu và Phát triển, Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
56 | Nguyễn Như Tỷ | 20-05-1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG HCM | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đỗ Văn Đại | 21-05-1974 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | Việt Yên, Bắc Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Mai Đắc Biên | 05-02-1966 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Thành Phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
3 | Đoàn Thị Phương Diệp | 15-01-1977 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Kinh tế-Luật, ĐHQG TPHCM | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Tiến Đạt | 05-11-1983 | Nam | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Trung,Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Ngọc Hà | 18-06-1983 | Nam | Luật học | Trường Đại học Ngoại thương | Tam Nông, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
6 | Ngô Hữu Phước | 01-06-1972 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Vũ Quang | 10-10-1964 | Nam | Luật học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Thị Xuân Sơn | 06-06-1979 | Nữ | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phan Thị Thanh Thủy | 10-08-1970 | Nữ | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Dương Ngọc Bình | 22-12-1980 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Mô, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
2 | Lê Trung Kiên | 16-11-1978 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
3 | Trịnh Văn Trung | 09-10-1982 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thu Hạnh | 02-11-1975 | Nữ | Ngôn ngữ | Học viện Khoa học Quân sự | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Văn Thạo | 12-05-1974 | Nam | Ngôn ngữ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Thái Thành Lượm | 24-12-1959 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Kiên Giang | Tân Hiệp, Kiên Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Vũ Tiến Thịnh | 25-04-1980 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Quỳnh Phụ, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Văn Chương | 09-09-1965 | Nam | Nông nghiệp | Đại học An Giang | Ba Tri, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thị Lâm Đoàn | 01-11-1977 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tiên Du, Bắc Ninh. | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Quý Giang | 10-10-1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Hạ Long | Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thanh Giao | 20-12-1982 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Ô Môn, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Hồng Hải | 03-02-1974 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trịnh Xuân Hoạt | 17-09-1975 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Hoàng Gia Hùng | 04-06-1981 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Lộc | 10-12-1983 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hồ Ngọc Sơn | 22-09-1976 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Đức Thảo | 24-06-1974 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Hoàng Văn Thắng | 10-02-1976 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Đông Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Thế Trịnh | 19-05-1975 | Nam | Nông nghiệp | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Thanh Tuấn | 14-07-1982 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Việt Cường | 03-10-1955 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tây Sơn, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Chu Hoàng Hà | 17-04-1969 | Nam | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Huy Hoàng | 29-07-1973 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kim Bảng, Hà Nam | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Huyền Ái Thuý | 16-08-1972 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Văn Bốn | 15-10-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đặng Thúy Bình | 02-02-1969 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường, Trường Đại học Nha Trang | Hàm Yên, Tuyên Quang | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Trung Dũng | 17-02-1983 | Nam | Sinh học | Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Hải Hà | 19-12-1978 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Văn Hà | 09-04-1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đinh Thúy Hằng | 01-03-1970 | Nữ | Sinh học | Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình. | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hoàng Anh Hoàng | 28-08-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Phú Hùng | 01-08-1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | Hưng Hà,Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Phúc Hưng | 13-01-1978 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 05-08-1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Hồng Bàng, hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
15 | Vòng Bính Long | 04-05-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TPHCM | Biên Hòa, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Văn Long | 14-06-1971 | Nam | Sinh học | Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Thanh Lưu | 17-10-1982 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. | Mộ Đức, Quảng Ngãi. | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Thành Nam | 14-07-1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | PGS | Xem chi tiết |
19 | Đỗ Hữu Nghị | 05-11-1978 | Nam | Sinh học | Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
20 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 20-08-1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm- Đại học Thái Nguyên | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Hồ Viết Thế | 18-06-1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
22 | Vũ Thị Thơm | 03-09-1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Trần Thị Thuý | 13-09-1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Đăng Tôn | 10-10-1976 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Thị Xuân | 20-12-1976 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12-03-1979 | Nữ | Dân tộc học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
2 | Lưu Văn Quyết | 29-05-1980 | Nam | Sử học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Văn Công | 22-10-1983 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Hữu Long | 20-11-1981 | Nam | Tâm lý học | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Phân viện miền Nam | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Tiến Nam | 04-01-1987 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
4 | Giáp Bình Nga | 20-12-1970 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thị Út Sáu | 25-08-1982 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Hiệp Thương | 02-02-1976 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đinh Thị Hồng Vân | 27-09-1980 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Quang Hùng | 31/12/1975 | Nam | Thủy lợi | Trường đại học Thủy lợi | Đông Anh, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Huỳnh Thị Lan Hương | 10/03/1971 | Nữ | Thủy lợi | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Phú Ninh, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Xuân Quang | 17/03/1971 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phạm Sơn Tùng | 23/01/1982 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Trung, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phan Thành An | 24/03/1969 | Nam | Toán học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Ngọc Anh | 02/8/1970 | Nam | Toán học | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Tuấn Nam | 10/06/1965 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyên Hóa, Quảng Bình | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Sum | 24/03/1961 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sài Gòn | Cát Tài, Phù Cát, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
5 | Lê Văn Dũng | 06/09/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Trịnh Viết Dược | 01/09/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Chương Mỹ, Hà Tây | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đào Văn Dương | 02/06/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | Tây Hòa, Phú Yên. | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hà Hương Giang | 07/08/1979 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đặng Tuấn Hiệp | 10/03/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đà Lạt | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Vũ Việt Hùng | 21/3/1983 | Nam | Toán học | Sở Giáo dục và Đào tạo Sơn La | Phù Cừ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Trung Kiên | 25/08/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Cần Thơ | Phong Điền, Cần Thơ. | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Chí Ngọc | 11/07/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vạn Sơn, Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thành Nhân | 09/08/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Quý Mười | 20/01/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Ba đồn, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Phương | 13/03/1985 | Nam | Toán học | Trường ĐH Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Minh Quân | 05/04/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
17 | Tạ Công Sơn | 02/12/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trương Thị Hồng Thanh | 12/08/1979 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/1983 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
20 | Mai Viết Thuận | 08/01/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Phan Thanh Toàn | 04/04/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Cái Bè, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Thị Toàn | 15/09/1976 | Nữ | Toán học | Viện Toán ứng dụng và Tin học, ĐH Bách Khoa HN | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
23 | Võ Viết Trí | 05/05/1966 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
24 | Hoàng Thế Tuấn | 14/09/1983 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trương Minh Tuyên | 11/8/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 27-07-1976 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Minh Tuấn | 25-02-1961 | Nam | Chính trị học | Viện Xây dựng Đảng, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Ngọc Ánh | 23-10-1981 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Yên Định,Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
4 | Lê Hải Bình | 20-06-1977 | Nam | Chính trị học | Ban Tuyên giáo Trung ương | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
5 | Võ Văn Dũng | 13-10-1983 | Nam | Triết học | Trường Đại học Khánh Hòa | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phùng Văn Hiền | 29-01-1966 | Nam | Chính trị học | Học viện hành chính quốc gia | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Trần Xuân Hiệp | 02-09-1984 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Duy Tân | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Thị Hương | 06-02-1982 | Nữ | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền thuộc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Mỹ Lộc, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lê Đình Tĩnh | 20-03-1976 | Nam | Chính trị học | Học viện Ngoại giao | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Vũ Hồng Vận | 30-05-1978 | Nam | Triết học | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Tp. Hồ Chí Minh. | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Tiết Khánh | 11-12-1961 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Trà Vinh | Châu Thành, Trà Vinh | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Lan Oanh | 25-02-1970 | Nữ | Văn hóa | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | Thanh Xuân, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Hoàng Minh Phúc | 10-12-1976 | Nữ | Nghệ thuật | Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai | Đống Đa, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Công Duy | 02-02-1981 | Nam | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Đông Anh - Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Xuân Hùng | 10-01-1976 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
6 | Ngô Minh Hùng | 16-05-1975 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Văn Lang | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Tài Hưng | 06-09-1965 | Nam | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc quốc gia Việt Nam | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đàm Trung Kiên | 26-03-1979 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 31-01-1978 | Nữ | Thể dục Thể thao | Trường Đại Học Thể dục thể thao Tp.HCM | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Long | 10-12-1974 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng | Vinh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trương Đại Lượng | 02-07-1976 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phạm Minh Phong | 01-07-1977 | Nam | Nghệ thuật | Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Duy Quyết | 20-12-1972 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường ĐH SP Thể dục Thể thao Hà Nội | Phú Xuân, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Văn Thiên | 13-07-1968 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Thị Bích Thuỷ | 18-10-1981 | Nữ | Văn hóa | Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Nông Cống, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phạm Đức Toàn | 03-11-1981 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
17 | Huỳnh Thị Trang | 22-01-1967 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Cần Thơ | Gò Công Tây, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Thế Truyền | 08-08-1965 | Nam | Nghệ thuật | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
19 | Đinh Công Tuấn | 13-01-1976 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thế Bình | 11/11/1954 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà nội | Thanh Trì , Hà nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Hoài Châu | 22/04/1956 | Nam | Vật lý | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hà Đông, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Phùng Văn Đồng | 22/10/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Ba Vì, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
4 | Chu Mạnh Hoàng | 13/07/1979 | Nam | Vật lý | Viện Đào tạo Quốc tế về Khoa học Vật liệu (ITIMS), Trường ĐHBK Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Văn Hồng | 28/02/1973 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý Kỹ thuật, ĐHBK Hà Nội | Ninh Giang, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
6 | Dương Ngọc Huyền | 21/05/1958 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý Kỹ thuật, ĐHBK Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Hữu Lâm | 26/10/1974 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội | Hoa Lư, Ninh Bình | GS | Xem chi tiết |
8 | Phan Bách Thắng | 13/11/1979 | Nam | Vật lý | Trung Tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, ĐHQG-HCM | Hưng Hà, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thế Toàn | 20/08/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội. | Xuân Trường, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Xuân Ca | 10/10/1980 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học và Công nghệ, Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Vũ Đức Chính | 30/05/1978 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Văn Chương | 10/11/1986 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | xã Phong Vân, huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Việt Cường | 12/03/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, Tp.HCM | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phan Văn Độ | 16/02/1971 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Thủy lợi | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Trần Thị Thu Hạnh | 19/05/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa – Đại học quốc gia Tp.HCM | Vĩnh Bảo, Hải Phòng. | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Văn Hảo | 12/01/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, ĐH Thái Nguyên | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trần Viết Nhân Hào | 11/12/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
18 | Vũ Xuân Hòa | 13/08/1980 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học và Công nghệ, Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên | Cẩm Giảng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Thị Hồng | 09/07/1983 | Nữ | Vật lý | Bộ môn Vật lý, Khoa Khoa học Tự nhiên, Trường Đại học Cần Thơ | Xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | PGS | Xem chi tiết |
20 | Chử Mạnh Hưng | 28/12/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
21 | Mai Thị Lan | 20/01/1986 | Nữ | Vật lý | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lê Thị Ngọc Loan | 13/3/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Việt Long | 02/07/1976 | Nam | Vật lý | Đại học Sài Gòn | Hoàng Lộc, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
24 | Lê Văn Lịch | 11/12/1988 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật Liệu, Trường ĐHBK Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Mạnh Thắng | 03/12/1979 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự, Bộ quốc phòng | Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
26 | Phạm Hữu Thiện | 12/12/1978 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Châu Thành, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Hoàng Thoan | 01/02/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Công Tú | 29/09/1985 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Tư | 05/09/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Bình Chương- Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
30 | Dương Anh Tuấn | 30/04/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Chí Linh, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
31 | Hà Thanh Tùng | 10/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Đồng Tháp | Châu Thành, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Phước Dân | 24-09-1963 | Nam | Xây dựng | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh | Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Văn Chính | 11-06-1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng. | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
3 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 07-06-1976 | Nữ | Kiến trúc | Đại học Kiến trúc Thành Phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phạm Thái Hoàn | 21-03-1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
5 | Hà Mạnh Hùng | 05-08-1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Lan Hương | 19-12-1979 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Ngọc Lâm | 04-07-1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học xây dựng Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hoàng Vĩnh Long | 31-01-1976 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Lê Lựu | 16-10-1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Việt Đức | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Ngô Lê Minh | 01-03-1976 | Nam | Kiến trúc | Trường đại học Tôn Đức Thắng | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đinh Thị Nga | 04-10-1983 | Nữ | Xây dựng | Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phạm Vũ Hồng Sơn | 03-02-1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Minh Thi | 14-02-1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Ngô Văn Thuyết | 09-05-1986 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Xuân Bách | 05-10-1984 | Nam | Y học | Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng, Trường Đại học Y Hà Nội | Thường Tín, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Đoàn Quốc Hưng | 20-04-1968 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Minh Khuê | 13-03-1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Kiến An, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
4 | Vũ Thị Hoàng Lan | 30-12-1976 | Nữ | Y học | Đại học Y tế công cộng | Thành phố Nam Định | GS | Xem chi tiết |
5 | Võ Trương Như Ngọc | 12-12-1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phù Mỹ, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
6 | Lê Văn Quảng | 21-02-1972 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
7 | Hồ Anh Sơn | 21-01-1976 | Nam | Y học | Viện nghiên cứu Y dược học quân sự, Học viện Quân y | Quỳnh Lưu, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
8 | Võ Văn Thắng | 14-07-1961 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
9 | Trần Quyết Tiến | 02-01-1961 | Nam | Y học | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | GS | Xem chi tiết |
10 | Ngô Minh Xuân | 14-11-1962 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Bình Đại, Bến Tre | GS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Quỳnh Anh | 16-08-1981 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Quỳnh Anh | 03-04-1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Đỗ Ngọc Ánh | 13-06-1982 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Thị Kim Ánh | 03-04-1978 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Hải Châu, TP. Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Văn Bằng | 03-08-1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103- Học viện Quân y | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Ngọc Bích | 23-08-1975 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế công cộng | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đỗ Như Bình | 08-11-1983 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
18 | Phạm Văn Bình | 26-10-1967 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Thụy Hương, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
19 | Trương Đình Cẩm | 20-02-1967 | Nam | Y học | Bệnh viện quân y 175, Bộ Quốc Phòng | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Văn Chủ | 16-01-1973 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đặng Thành Chung | 22-09-1982 | Nam | Y học | Bộ môn Sinh lý bệnh, Học viện Quân y | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Văn Chuyên | 05-10-1981 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
23 | Vũ Chí Dũng | 25-03-1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
24 | Đỗ Trung Dũng | 01-10-1977 | Nam | Y học | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương. | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trương Quang Định | 27-10-1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố | Chợ Lách, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
26 | Dương Minh Đức | 18-12-1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y tế công cộng | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
27 | Đào Việt Hằng | 27-07-1987 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tĩnh Gia, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
28 | Ngô Mạnh Hùng | 11-07-1976 | Nam | Y học | Bệnh viện hữu nghị Việt Đức | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 21-09-1974 | Nữ | Y học | Bệnh viện Mắt trung ương | Hoài đức, Hà nội | PGS | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Đức Lam | 19-09-1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
31 | Đỗ Đức Minh | 14-02-1984 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Ứng Hoà, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Huy Ngọc | 20-08-1970 | Nam | Y học | Sở Y tế tỉnh Phú Thọ | Hạ Hoà, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
33 | Nguyễn Minh Phương | 22-02-1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Đầm Dơi, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
34 | Nguyễn Tiến Quang | 01-02-1977 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
35 | Nguyễn Ngọc Rạng | 17-07-1954 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Dak Hà, Kon Tum | PGS | Xem chi tiết |
36 | Nguyễn Văn Sơn | 29-10-1964 | Nam | Y học | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
37 | Hoàng Văn Sỹ | 13-03-1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
38 | Phạm Quang Thái | 29-10-1976 | Nam | Y học | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Mạnh Thắng | 23-08-1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Thanh Thảo | 07-11-1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế. | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế. | PGS | Xem chi tiết |
41 | Hồ Hữu Thiện | 20-07-1965 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Phong Điền, Thừa Thiên-Huế | PGS | Xem chi tiết |
42 | Võ Duy Thông | 15-12-1982 | Nam | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Tuy Phong, Bình Thuận | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Đức Thuận | 31-10-1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y. | Ba Vì, Hà Nội. | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Thu Thủy | 20-11-1981 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
45 | Võ Thành Toàn | 20-03-1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Thống Nhất | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
46 | Lê Quang Trí | 18-01-1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 7A, Cục Hậu cần, Quân khu 7 | Long Thành, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
47 | Hà Mạnh Tuấn | 01-01-1966 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Nhơn Phong, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
48 | Lê Anh Tuấn | 15-07-1978 | Nam | Y học | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
49 | Phùng Anh Tuấn | 31-01-1969 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y | Văn Lâm, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
50 | Tạ Anh Tuấn | 04-04-1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung Ương | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
51 | Trần Anh Tuấn | 25-01-1979 | Nam | Y học | Trung tâm Điện quang, BV Bạch Mai | Duy Tiên - Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
52 | Trương Thanh Tùng | 15-11-1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
53 | Phạm Bá Tuyến | 04-02-1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
54 | Phạm Nguyên Tường | 25-09-1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
55 | Vũ Hải Vinh | 06-07-1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, cơ sở An Đồng | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
56 | Trần Xuân Vĩnh | 03-08-1971 | Nam | Y học | ĐHYD Tp.Hồ Chí Minh | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
57 | Lê Thượng Vũ | 16-12-1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược TPHCM | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |